Có 2 kết quả:

接縫 jiē féng ㄐㄧㄝ ㄈㄥˊ接缝 jiē féng ㄐㄧㄝ ㄈㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

khâu nối vào nhau

Từ điển phổ thông

khâu nối vào nhau